Có 2 kết quả:
政审 zhèng shěn ㄓㄥˋ ㄕㄣˇ • 政審 zhèng shěn ㄓㄥˋ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) examine sb's political record
(2) political investigation
(2) political investigation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) examine sb's political record
(2) political investigation
(2) political investigation
Bình luận 0